Bài 39: “Mùa đông sắp đến rồi” trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 (phiên bản cũ) giúp người học mở rộng vốn từ vựng về hoạt động mùa đông, sinh hoạt gia đình và các sự kiện như kết hôn. Bài học tập trung rèn luyện cách miêu tả thời tiết, sở thích cá nhân, kế hoạch tương lai, và biểu đạt sự thay đổi trạng thái qua các cấu trúc như “要……了”, “快……了”, “该……了”, “着呢”, “什么……呢”.
Thông qua các đoạn hội thoại thực tế, người học không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống đời sống mà còn sử dụng tiếng Trung linh hoạt hơn khi nói về du lịch, thể thao, hôn nhân, và công việc.
← Xem lại Bài 38 : Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 爱 (/ài/) – yêu, thích
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我爱吃中国菜。
- Wǒ ài chī Zhōngguó cài.
- Tôi thích ăn món Trung Quốc.
🔊 她非常爱她的家人。
- Tā fēicháng ài tā de jiārén.
- Cô ấy rất yêu gia đình của mình.
2️⃣ 滑冰 (/huá bīng/) – trượt băng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 冬天我喜欢去公园滑冰。
- Dōngtiān wǒ xǐhuān qù gōngyuán huábīng.
- Mùa đông tôi thích đi công viên trượt băng.
🔊 他的滑冰技术很好。
- Tā de huábīng jìshù hěn hǎo.
- Kỹ thuật trượt băng của anh ấy rất tốt.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung